Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
escape valve


noun
a valve in a container in which pressure can build up (as a steam boiler);
it opens automatically when the pressure reaches a dangerous level
Syn:
safety valve, relief valve, escape cock, escape
Hypernyms:
valve, regulator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.